--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dimpled chad
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dimpled chad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimpled chad
+ Noun
tờ bướm đã được dập ghim và dán
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
pregnant chad
dimple
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
dimpled chad
:
tờ bướm đã được dập ghim và dán